Miền Bắc | Đà Lạt | Huế |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Khánh Hòa |
Tiền Giang | Kon Tum |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 28/08/2023
G.1 | 038 910 |
G.2 | 428 111 330 937 |
G.3 | 568 229 652 819 872 595 |
KK | 132 560 997 706 756 187 081 391 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 038, 910 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 428, 111, 330, 937 | 73 | 350.000 |
G.3 | 568, 229, 652, 819, 872, 595 | 108 | 210.000 |
G.KK | 132, 560, 997, 706, 756, 187, 081, 391 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 372 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4417 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 21/08/2023
G.1 | 475 758 |
G.2 | 727 858 734 140 |
G.3 | 833 655 554 770 849 165 |
KK | 394 023 866 002 243 133 115 458 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 475, 758 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 727, 858, 734, 140 | 119 | 350.000 |
G.3 | 833, 655, 554, 770, 849, 165 | 253 | 210.000 |
G.KK | 394, 023, 866, 002, 243, 133, 115, 458 | 228 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 24 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 62 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 530 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4297 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 14/08/2023
G.1 | 857 863 |
G.2 | 889 229 975 156 |
G.3 | 765 772 921 672 449 086 |
KK | 552 016 183 827 219 682 022 273 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 857, 863 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 889, 229, 975, 156 | 71 | 350.000 |
G.3 | 765, 772, 921, 672, 449, 086 | 339 | 210.000 |
G.KK | 552, 016, 183, 827, 219, 682, 022, 273 | 223 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 484 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4530 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 07/08/2023
G.1 | 966 485 |
G.2 | 831 108 527 507 |
G.3 | 482 493 423 293 479 503 |
KK | 733 537 571 018 346 672 449 690 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 966, 485 | 47 | 1.000.000 |
G.2 | 831, 108, 527, 507 | 68 | 350.000 |
G.3 | 482, 493, 423, 293, 479, 503 | 105 | 210.000 |
G.KK | 733, 537, 571, 018, 346, 672, 449, 690 | 157 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 481 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4127 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 31/07/2023
G.1 | 262 840 |
G.2 | 685 691 369 510 |
G.3 | 234 376 213 706 890 757 |
KK | 261 142 719 609 784 832 564 024 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 262, 840 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 685, 691, 369, 510 | 89 | 350.000 |
G.3 | 234, 376, 213, 706, 890, 757 | 159 | 210.000 |
G.KK | 261, 142, 719, 609, 784, 832, 564, 024 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 372 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4146 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 24/07/2023
G.1 | 036 285 |
G.2 | 226 503 778 321 |
G.3 | 608 288 388 770 658 515 |
KK | 815 369 568 947 457 252 252 789 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 036, 285 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 226, 503, 778, 321 | 72 | 350.000 |
G.3 | 608, 288, 388, 770, 658, 515 | 82 | 210.000 |
G.KK | 815, 369, 568, 947, 457, 252, 252, 789 | 471 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 26 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 504 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4688 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 17/07/2023
G.1 | 921 040 |
G.2 | 129 641 555 856 |
G.3 | 199 628 556 233 032 991 |
KK | 203 510 703 416 465 090 334 166 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 921, 040 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 129, 641, 555, 856 | 95 | 350.000 |
G.3 | 199, 628, 556, 233, 032, 991 | 141 | 210.000 |
G.KK | 203, 510, 703, 416, 465, 090, 334, 166 | 129 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 403 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3752 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 10/07/2023
G.1 | 796 628 |
G.2 | 874 652 419 094 |
G.3 | 416 337 365 414 565 716 |
KK | 455 707 802 332 206 996 238 041 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 796, 628 | 89 | 1.000.000 |
G.2 | 874, 652, 419, 094 | 61 | 350.000 |
G.3 | 416, 337, 365, 414, 565, 716 | 202 | 210.000 |
G.KK | 455, 707, 802, 332, 206, 996, 238, 041 | 176 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 68 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 588 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4073 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/07/2023
G.1 | 202 940 |
G.2 | 056 645 351 320 |
G.3 | 086 374 770 062 547 486 |
KK | 523 768 822 874 980 615 564 175 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 202, 940 | 36 | 1.000.000 |
G.2 | 056, 645, 351, 320 | 141 | 350.000 |
G.3 | 086, 374, 770, 062, 547, 486 | 113 | 210.000 |
G.KK | 523, 768, 822, 874, 980, 615, 564, 175 | 146 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 511 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4039 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 26/06/2023
G.1 | 640 368 |
G.2 | 466 959 029 481 |
G.3 | 901 215 726 253 361 428 |
KK | 401 714 966 040 636 741 915 405 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 640, 368 | 70 | 1.000.000 |
G.2 | 466, 959, 029, 481 | 68 | 350.000 |
G.3 | 901, 215, 726, 253, 361, 428 | 110 | 210.000 |
G.KK | 401, 714, 966, 040, 636, 741, 915, 405 | 145 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 614 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3967 | 40.000 |