Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 25/03/2024
G.1 | 359 924 |
G.2 | 177 280 851 941 |
G.3 | 991 273 976 706 691 844 |
KK | 286 068 691 271 832 407 551 279 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 359, 924 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 177, 280, 851, 941 | 39 | 350.000 |
G.3 | 991, 273, 976, 706, 691, 844 | 74 | 210.000 |
G.KK | 286, 068, 691, 271, 832, 407, 551, 279 | 163 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 554 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4869 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 18/03/2024
G.1 | 189 011 |
G.2 | 603 177 486 517 |
G.3 | 668 658 020 611 570 735 |
KK | 685 487 899 650 134 843 785 623 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 189, 011 | 94 | 1.000.000 |
G.2 | 603, 177, 486, 517 | 66 | 350.000 |
G.3 | 668, 658, 020, 611, 570, 735 | 130 | 210.000 |
G.KK | 685, 487, 899, 650, 134, 843, 785, 623 | 420 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 854 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6054 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/03/2024
G.1 | 323 457 |
G.2 | 959 237 736 094 |
G.3 | 973 795 165 957 119 556 |
KK | 673 778 240 358 031 485 159 321 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 323, 457 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 959, 237, 736, 094 | 74 | 350.000 |
G.3 | 973, 795, 165, 957, 119, 556 | 108 | 210.000 |
G.KK | 673, 778, 240, 358, 031, 485, 159, 321 | 150 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 653 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5299 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/03/2024
G.1 | 264 759 |
G.2 | 074 514 644 603 |
G.3 | 827 698 038 664 671 984 |
KK | 643 682 615 872 294 979 570 937 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 264, 759 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 074, 514, 644, 603 | 218 | 350.000 |
G.3 | 827, 698, 038, 664, 671, 984 | 100 | 210.000 |
G.KK | 643, 682, 615, 872, 294, 979, 570, 937 | 143 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 565 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5051 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 26/02/2024
G.1 | 526 275 |
G.2 | 239 795 406 141 |
G.3 | 852 566 664 357 413 249 |
KK | 390 707 766 374 646 342 131 363 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 526, 275 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 239, 795, 406, 141 | 43 | 350.000 |
G.3 | 852, 566, 664, 357, 413, 249 | 75 | 210.000 |
G.KK | 390, 707, 766, 374, 646, 342, 131, 363 | 113 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 618 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5280 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 19/02/2024
G.1 | 659 370 |
G.2 | 766 092 622 447 |
G.3 | 535 280 142 421 941 250 |
KK | 033 799 713 379 832 606 238 425 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 659, 370 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 766, 092, 622, 447 | 63 | 350.000 |
G.3 | 535, 280, 142, 421, 941, 250 | 112 | 210.000 |
G.KK | 033, 799, 713, 379, 832, 606, 238, 425 | 315 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 2 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 22 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 100 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 715 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 7183 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 12/02/2024
G.1 | 358 312 |
G.2 | 143 469 453 114 |
G.3 | 391 839 543 226 761 563 |
KK | 538 585 823 543 902 556 246 082 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 358, 312 | 90 | 1.000.000 |
G.2 | 143, 469, 453, 114 | 52 | 350.000 |
G.3 | 391, 839, 543, 226, 761, 563 | 142 | 210.000 |
G.KK | 538, 585, 823, 543, 902, 556, 246, 082 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 92 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 821 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5527 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/02/2024
G.1 | 851 879 |
G.2 | 094 088 195 106 |
G.3 | 569 072 466 063 769 015 |
KK | 111 695 055 082 161 035 521 752 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 851, 879 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 094, 088, 195, 106 | 31 | 350.000 |
G.3 | 569, 072, 466, 063, 769, 015 | 76 | 210.000 |
G.KK | 111, 695, 055, 082, 161, 035, 521, 752 | 101 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 619 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5339 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/01/2024
G.1 | 156 885 |
G.2 | 616 176 143 691 |
G.3 | 109 525 688 315 004 782 |
KK | 650 020 794 538 710 769 183 967 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 156, 885 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 616, 176, 143, 691 | 47 | 350.000 |
G.3 | 109, 525, 688, 315, 004, 782 | 81 | 210.000 |
G.KK | 650, 020, 794, 538, 710, 769, 183, 967 | 95 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 594 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5109 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/01/2024
G.1 | 450 476 |
G.2 | 447 315 310 623 |
G.3 | 530 954 735 138 796 238 |
KK | 388 342 448 242 986 749 054 723 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 450, 476 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 447, 315, 310, 623 | 62 | 350.000 |
G.3 | 530, 954, 735, 138, 796, 238 | 87 | 210.000 |
G.KK | 388, 342, 448, 242, 986, 749, 054, 723 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 595 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5171 | 40.000 |