Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 15/01/2024
G.1 | 347 578 |
G.2 | 323 140 931 750 |
G.3 | 213 473 083 806 161 771 |
KK | 818 088 841 267 489 463 204 359 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 347, 578 | 49 | 1.000.000 |
G.2 | 323, 140, 931, 750 | 69 | 350.000 |
G.3 | 213, 473, 083, 806, 161, 771 | 145 | 210.000 |
G.KK | 818, 088, 841, 267, 489, 463, 204, 359 | 97 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 76 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 636 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5543 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 08/01/2024
G.1 | 607 929 |
G.2 | 905 350 807 803 |
G.3 | 243 376 744 438 569 197 |
KK | 453 722 414 671 763 447 226 661 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 607, 929 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 905, 350, 807, 803 | 71 | 350.000 |
G.3 | 243, 376, 744, 438, 569, 197 | 91 | 210.000 |
G.KK | 453, 722, 414, 671, 763, 447, 226, 661 | 268 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 489 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5050 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 01/01/2024
G.1 | 326 700 |
G.2 | 970 580 862 584 |
G.3 | 171 972 721 316 576 992 |
KK | 539 661 528 866 065 004 936 050 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 326, 700 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 970, 580, 862, 584 | 28 | 350.000 |
G.3 | 171, 972, 721, 316, 576, 992 | 68 | 210.000 |
G.KK | 539, 661, 528, 866, 065, 004, 936, 050 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 449 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5014 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 25/12/2023
G.1 | 284 689 |
G.2 | 553 012 217 042 |
G.3 | 128 504 452 014 393 233 |
KK | 593 235 761 901 805 141 503 239 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 284, 689 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 553, 012, 217, 042 | 90 | 350.000 |
G.3 | 128, 504, 452, 014, 393, 233 | 118 | 210.000 |
G.KK | 593, 235, 761, 901, 805, 141, 503, 239 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 73 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 573 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5065 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 18/12/2023
G.1 | 313 369 |
G.2 | 612 342 566 664 |
G.3 | 499 656 003 838 857 472 |
KK | 942 324 579 966 138 960 437 547 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 313, 369 | 52 | 1.000.000 |
G.2 | 612, 342, 566, 664 | 57 | 350.000 |
G.3 | 499, 656, 003, 838, 857, 472 | 91 | 210.000 |
G.KK | 942, 324, 579, 966, 138, 960, 437, 547 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 730 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5120 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/12/2023
G.1 | 176 880 |
G.2 | 383 871 115 012 |
G.3 | 727 884 316 965 672 844 |
KK | 295 369 805 808 104 849 622 266 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 176, 880 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 383, 871, 115, 012 | 120 | 350.000 |
G.3 | 727, 884, 316, 965, 672, 844 | 77 | 210.000 |
G.KK | 295, 369, 805, 808, 104, 849, 622, 266 | 167 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 526 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5079 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/12/2023
G.1 | 374 486 |
G.2 | 313 746 935 519 |
G.3 | 534 797 935 039 771 356 |
KK | 908 091 615 982 891 978 991 380 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 374, 486 | 61 | 1.000.000 |
G.2 | 313, 746, 935, 519 | 49 | 350.000 |
G.3 | 534, 797, 935, 039, 771, 356 | 53 | 210.000 |
G.KK | 908, 091, 615, 982, 891, 978, 991, 380 | 81 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 578 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4326 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/11/2023
G.1 | 785 326 |
G.2 | 731 900 114 569 |
G.3 | 927 778 163 849 794 885 |
KK | 420 419 191 028 846 219 305 881 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 785, 326 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 731, 900, 114, 569 | 60 | 350.000 |
G.3 | 927, 778, 163, 849, 794, 885 | 78 | 210.000 |
G.KK | 420, 419, 191, 028, 846, 219, 305, 881 | 103 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 553 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4646 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/11/2023
G.1 | 757 497 |
G.2 | 893 924 026 698 |
G.3 | 201 546 464 225 120 861 |
KK | 250 913 819 798 228 205 008 025 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 757, 497 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 893, 924, 026, 698 | 37 | 350.000 |
G.3 | 201, 546, 464, 225, 120, 861 | 125 | 210.000 |
G.KK | 250, 913, 819, 798, 228, 205, 008, 025 | 108 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 15 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 488 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4905 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/11/2023
G.1 | 051 120 |
G.2 | 634 806 608 860 |
G.3 | 151 970 682 174 583 406 |
KK | 311 283 596 658 940 027 021 751 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 051, 120 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 634, 806, 608, 860 | 37 | 350.000 |
G.3 | 151, 970, 682, 174, 583, 406 | 78 | 210.000 |
G.KK | 311, 283, 596, 658, 940, 027, 021, 751 | 120 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 585 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4576 | 40.000 |