Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 13/06/2025
G.1 | 891 099 |
G.2 | 124 539 067 051 |
G.3 | 766 595 554 954 388 927 |
KK | 854 380 585 423 758 914 739 016 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 891, 099 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 124, 539, 067, 051 | 58 | 350.000 |
G.3 | 766, 595, 554, 954, 388, 927 | 57 | 210.000 |
G.KK | 854, 380, 585, 423, 758, 914, 739, 016 | 95 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 410 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3880 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 06/06/2025
G.1 | 003 312 |
G.2 | 561 041 748 296 |
G.3 | 627 852 334 117 542 213 |
KK | 519 099 447 283 619 957 690 619 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 003, 312 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 561, 041, 748, 296 | 34 | 350.000 |
G.3 | 627, 852, 334, 117, 542, 213 | 183 | 210.000 |
G.KK | 519, 099, 447, 283, 619, 957, 690, 619 | 129 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 481 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4428 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 30/05/2025
G.1 | 841 752 |
G.2 | 648 411 077 357 |
G.3 | 754 979 304 758 639 587 |
KK | 846 672 815 307 705 468 504 478 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 841, 752 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 648, 411, 077, 357 | 34 | 350.000 |
G.3 | 754, 979, 304, 758, 639, 587 | 171 | 210.000 |
G.KK | 846, 672, 815, 307, 705, 468, 504, 478 | 109 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 463 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3879 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 23/05/2025
G.1 | 366 239 |
G.2 | 651 753 546 766 |
G.3 | 289 574 408 683 965 947 |
KK | 604 206 028 821 819 554 016 619 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 366, 239 | 125 | 1.000.000 |
G.2 | 651, 753, 546, 766 | 70 | 350.000 |
G.3 | 289, 574, 408, 683, 965, 947 | 116 | 210.000 |
G.KK | 604, 206, 028, 821, 819, 554, 016, 619 | 62 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 582 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3663 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/05/2025
G.1 | 796 476 |
G.2 | 815 136 707 991 |
G.3 | 812 163 355 956 613 948 |
KK | 029 402 591 277 136 897 126 043 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 796, 476 | 36 | 1.000.000 |
G.2 | 815, 136, 707, 991 | 37 | 350.000 |
G.3 | 812, 163, 355, 956, 613, 948 | 145 | 210.000 |
G.KK | 029, 402, 591, 277, 136, 897, 126, 043 | 60 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 85 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 546 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4228 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 09/05/2025
G.1 | 536 326 |
G.2 | 555 450 597 589 |
G.3 | 187 863 905 141 529 579 |
KK | 612 293 337 652 094 485 799 418 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 536, 326 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 555, 450, 597, 589 | 40 | 350.000 |
G.3 | 187, 863, 905, 141, 529, 579 | 118 | 210.000 |
G.KK | 612, 293, 337, 652, 094, 485, 799, 418 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 413 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4435 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/05/2025
G.1 | 185 189 |
G.2 | 608 380 796 551 |
G.3 | 488 610 432 605 059 160 |
KK | 466 869 870 555 103 090 166 072 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 185, 189 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 608, 380, 796, 551 | 53 | 350.000 |
G.3 | 488, 610, 432, 605, 059, 160 | 98 | 210.000 |
G.KK | 466, 869, 870, 555, 103, 090, 166, 072 | 77 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 478 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3341 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/04/2025
G.1 | 886 040 |
G.2 | 392 273 656 543 |
G.3 | 042 659 075 546 085 738 |
KK | 626 343 756 152 352 461 410 131 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 886, 040 | 8 | 1.000.000 |
G.2 | 392, 273, 656, 543 | 113 | 350.000 |
G.3 | 042, 659, 075, 546, 085, 738 | 65 | 210.000 |
G.KK | 626, 343, 756, 152, 352, 461, 410, 131 | 164 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 472 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4244 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 18/04/2025
G.1 | 621 423 |
G.2 | 490 771 099 242 |
G.3 | 380 292 204 487 630 254 |
KK | 240 053 405 136 992 939 320 014 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 621, 423 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 490, 771, 099, 242 | 51 | 350.000 |
G.3 | 380, 292, 204, 487, 630, 254 | 73 | 210.000 |
G.KK | 240, 053, 405, 136, 992, 939, 320, 014 | 144 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 429 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4523 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 11/04/2025
G.1 | 989 508 |
G.2 | 441 322 925 727 |
G.3 | 950 390 723 509 863 752 |
KK | 492 636 959 250 713 585 104 429 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 989, 508 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 441, 322, 925, 727 | 29 | 350.000 |
G.3 | 950, 390, 723, 509, 863, 752 | 108 | 210.000 |
G.KK | 492, 636, 959, 250, 713, 585, 104, 429 | 91 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 514 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4390 | 40.000 |