Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 22/12/2023
G.1 | 299 231 |
G.2 | 788 527 744 217 |
G.3 | 846 557 324 759 843 219 |
KK | 797 881 826 685 822 785 701 347 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 299, 231 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 788, 527, 744, 217 | 54 | 350.000 |
G.3 | 846, 557, 324, 759, 843, 219 | 73 | 210.000 |
G.KK | 797, 881, 826, 685, 822, 785, 701, 347 | 112 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 10 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 405 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3365 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 15/12/2023
G.1 | 957 783 |
G.2 | 835 235 010 498 |
G.3 | 209 172 761 132 822 338 |
KK | 534 146 123 724 129 931 072 598 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 957, 783 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 835, 235, 010, 498 | 60 | 350.000 |
G.3 | 209, 172, 761, 132, 822, 338 | 63 | 210.000 |
G.KK | 534, 146, 123, 724, 129, 931, 072, 598 | 84 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 327 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3389 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/12/2023
G.1 | 819 522 |
G.2 | 600 649 561 451 |
G.3 | 976 743 659 769 406 827 |
KK | 677 888 749 069 999 771 206 426 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 819, 522 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 600, 649, 561, 451 | 31 | 350.000 |
G.3 | 976, 743, 659, 769, 406, 827 | 75 | 210.000 |
G.KK | 677, 888, 749, 069, 999, 771, 206, 426 | 124 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 318 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3134 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/12/2023
G.1 | 401 934 |
G.2 | 010 494 048 431 |
G.3 | 819 832 039 130 980 516 |
KK | 960 081 502 118 541 919 901 343 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 401, 934 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 010, 494, 048, 431 | 33 | 350.000 |
G.3 | 819, 832, 039, 130, 980, 516 | 92 | 210.000 |
G.KK | 960, 081, 502, 118, 541, 919, 901, 343 | 82 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 305 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3244 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 24/11/2023
G.1 | 432 458 |
G.2 | 053 729 259 405 |
G.3 | 158 415 145 826 017 506 |
KK | 352 409 607 538 746 671 225 656 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 432, 458 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 053, 729, 259, 405 | 54 | 350.000 |
G.3 | 158, 415, 145, 826, 017, 506 | 59 | 210.000 |
G.KK | 352, 409, 607, 538, 746, 671, 225, 656 | 142 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 425 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3052 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 17/11/2023
G.1 | 618 788 |
G.2 | 292 265 058 446 |
G.3 | 424 390 467 837 550 739 |
KK | 330 970 216 224 411 648 637 966 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 618, 788 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 292, 265, 058, 446 | 25 | 350.000 |
G.3 | 424, 390, 467, 837, 550, 739 | 57 | 210.000 |
G.KK | 330, 970, 216, 224, 411, 648, 637, 966 | 189 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 349 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2768 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/11/2023
G.1 | 640 693 |
G.2 | 794 352 115 474 |
G.3 | 901 478 102 528 750 054 |
KK | 141 839 223 833 708 432 116 592 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 640, 693 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 794, 352, 115, 474 | 38 | 350.000 |
G.3 | 901, 478, 102, 528, 750, 054 | 61 | 210.000 |
G.KK | 141, 839, 223, 833, 708, 432, 116, 592 | 89 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 267 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2904 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/11/2023
G.1 | 401 951 |
G.2 | 751 708 563 740 |
G.3 | 162 184 464 271 453 952 |
KK | 210 334 671 651 626 277 491 790 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 401, 951 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 751, 708, 563, 740 | 26 | 350.000 |
G.3 | 162, 184, 464, 271, 453, 952 | 99 | 210.000 |
G.KK | 210, 334, 671, 651, 626, 277, 491, 790 | 74 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 286 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2868 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 27/10/2023
G.1 | 317 811 |
G.2 | 512 203 999 800 |
G.3 | 839 394 094 616 617 457 |
KK | 217 678 546 950 223 728 249 591 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 317, 811 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 512, 203, 999, 800 | 16 | 350.000 |
G.3 | 839, 394, 094, 616, 617, 457 | 75 | 210.000 |
G.KK | 217, 678, 546, 950, 223, 728, 249, 591 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 352 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2881 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 20/10/2023
G.1 | 226 716 |
G.2 | 146 253 982 745 |
G.3 | 172 773 683 958 030 830 |
KK | 455 698 139 380 843 535 971 906 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 226, 716 | 12 | 1.000.000 |
G.2 | 146, 253, 982, 745 | 29 | 350.000 |
G.3 | 172, 773, 683, 958, 030, 830 | 40 | 210.000 |
G.KK | 455, 698, 139, 380, 843, 535, 971, 906 | 80 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 348 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2906 | 40.000 |