XSMT thứ 3 - Kết quả XSMT ngày 28/4/2011

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

72

88

34

G.7

772

147

628

G.6

6447

3906

3493

7856

7255

4341

2253

5347

6281

G.5

3521

5164

6975

G.4

43505

02895

11279

07393

26021

56394

36067

51836

73676

34912

82535

61858

88328

54806

01219

66363

54047

68639

57454

55621

68121

G.3

73101

43122

85746

46522

09507

53904

G.2

53136

15436

37521

G.1

93908

79444

11238

ĐB

00028

00003

61858

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,5,1,86,37,4
1-29
21,1,2,88,28,1,1,1
366,5,64,9,8
477,1,6,47,7
5-6,5,83,4,8
6743
72,2,965
8-81
93,5,3,4--

Kết quả Xổ số miền Trung thứ 4 ngày 27/04/2011

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 27/04/2011

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

51

49

G.7

440

726

G.6

5582

3359

2937

5895

4624

8871

G.5

7546

0859

G.4

24397

86611

62849

78519

99965

15590

78290

89756

80125

44107

68194

16353

24912

34417

G.3

85260

04612

50473

73376

G.2

02099

74326

G.1

05974

55571

ĐB

65011

65377

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-7
11,9,2,12,7
2-6,4,5,6
37-
40,6,99
51,99,6,3
65,0-
741,3,6,1,7
82-
97,0,0,95,4

Kết quả Xổ số miền Trung thứ 3 ngày 26/04/2011

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 26/04/2011

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

12

57

G.7

858

337

G.6

1774

4296

8625

6369

7010

6838

G.5

0944

8588

G.4

45676

80934

08445

82001

78467

67009

19121

89315

28837

98734

18028

35144

80338

42297

G.3

11029

24060

30674

13940

G.2

33929

53146

G.1

34193

44358

ĐB

05548

86176

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
01,9-
120,5
25,1,9,98
347,8,7,4,8
44,5,84,0,6
587,8
67,09
74,64,6
8-8
96,37

Kết quả Xổ số miền Trung thứ 5 ngày 21/04/2011

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 21/04/2011

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

70

08

41

G.7

925

196

297

G.6

9721

1011

3096

1972

1381

3649

7761

8892

2329

G.5

1146

3300

1949

G.4

19110

79355

11159

04921

15429

38399

29041

49858

59805

76512

98445

07657

20287

61668

17138

32474

44070

05539

10130

33477

36562

G.3

94023

69320

10925

41110

98745

60490

G.2

15359

61806

49709

G.1

68323

99458

44578

ĐB

02858

83270

76733

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-8,0,5,69
11,02,0-
25,1,1,9,3,0,359
3--8,9,0,3
46,19,51,9,5
55,9,9,88,7,8-
6-81,2
702,04,0,7,8
8-1,7-
96,967,2,0

Kết quả Xổ số miền Trung Thứ Năm 14/04/2011

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 14/04/2011

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

32

58

92

G.7

824

354

501

G.6

1742

7995

8738

6594

3854

3422

3844

9010

0926

G.5

5430

2050

9920

G.4

72789

12334

29195

31981

34843

49088

38382

42030

93670

17858

85940

35308

42279

93433

62436

47038

94903

16277

44472

79469

15705

G.3

42185

08515

95462

77972

95100

19723

G.2

84490

94271

94268

G.1

78774

97889

25312

ĐB

69746

10287

79333

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-81,3,5,0
15-0,2
2426,0,3
32,8,0,40,36,8,3
42,3,604
5-8,4,4,0,8-
6-29,8
740,9,2,17,2
89,1,8,2,59,7-
95,5,042

Kết quả Xổ số miền Trung Thứ Năm 07/04/2011

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 07/04/2011

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

76

84

33

G.7

042

369

436

G.6

9939

7544

4884

4548

3346

9656

9018

3093

2026

G.5

6550

3033

1476

G.4

14496

43232

64419

02599

24276

27118

30555

83914

55959

99416

40483

06533

35911

71998

38200

61476

18143

80795

24059

77665

86178

G.3

26947

84502

98276

68089

15048

71050

G.2

86664

88837

00523

G.1

97829

83212

20547

ĐB

05707

42331

36942

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
02,7-0
19,84,6,1,28
29-6,3
39,23,3,7,13,6
42,4,78,63,8,7,2
50,56,99,0
6495
76,666,6,8
844,3,9-
96,983,5

Kết quả Xổ số miền Trung Thứ Năm 31/03/2011

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 31/03/2011

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

00

66

66

G.7

887

716

993

G.6

2388

7909

0342

2638

9912

7420

0594

1775

2003

G.5

6921

4845

0873

G.4

36252

32559

48597

96675

69049

78637

56005

83260

59853

64398

48709

37253

81274

08411

30569

31398

53333

03770

90858

65872

65098

G.3

76685

96502

97603

18883

23943

95215

G.2

03549

20508

51251

G.1

97837

83019

91895

ĐB

85979

42532

53195

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00,9,5,29,3,83
1-6,2,1,95
210-
37,78,23
42,9,953
52,93,38,1
6-6,06,9
75,945,3,0,2
87,8,53-
9783,4,8,8,5,5
in kq xsmt