Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 13-5-2025

Hôm nay thứ 3, ngày 05-08-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

96

73

G.7

768

177

G.6

4578

7702

2254

3001

8105

6207

G.5

6343

4536

G.4

28141

84316

05751

80912

67901

20410

56788

33326

16498

95400

75128

90911

59727

07866

G.3

88545

82415

36026

22290

G.2

09996

07946

G.1

03871

12656

ĐB

717009

798188

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
02,1,91,5,7,0
16,2,0,51
2-6,8,7,6
3-6
43,1,56
54,16
686
78,13,7
888
96,68,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 12-5-2025

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 12/05/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

59

38

G.7

809

543

G.6

6588

3640

3776

1955

0178

2401

G.5

5463

5205

G.4

01670

16036

94103

00100

84554

94668

46096

16087

41184

88950

80643

90084

39572

17257

G.3

33672

93440

93811

82013

G.2

25960

84444

G.1

21516

01952

ĐB

124695

046724

ĐầuHuếPhú Yên
09,3,01,5
161,3
2-4
368
40,03,3,4
59,45,0,7,2
63,8,0-
76,0,28,2
887,4,4
96,5-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 11-5-2025

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 11/05/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

15

84

41

G.7

992

066

967

G.6

8815

7705

3482

8978

2615

5201

7859

2997

2658

G.5

8189

2157

4474

G.4

79898

57420

16646

70461

66151

86770

63626

40232

27630

22196

82373

03807

21999

93786

97257

86648

14757

86418

70052

38951

45520

G.3

95614

02816

78230

83333

26420

38300

G.2

98638

44110

55884

G.1

22306

97752

00667

ĐB

765443

687159

438959

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,61,70
15,5,4,65,08
20,6-0,0
382,0,0,3-
46,3-1,8
517,2,99,8,7,7,2,1,9
6167,7
708,34
82,94,64
92,86,97

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 10-5-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 10/05/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

08

89

65

G.7

035

714

351

G.6

0822

1455

7598

7265

8071

3350

7222

6094

0072

G.5

8373

4716

4001

G.4

57622

45567

29865

42853

57929

63052

22983

62164

02688

36897

43410

53960

68258

65868

72526

75269

63759

46570

90485

75837

21199

G.3

39062

07526

58829

13750

00061

00376

G.2

53765

04874

11909

G.1

59966

32262

58910

ĐB

906430

219868

001670

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
08-1,9
1-4,6,00
22,2,9,692,6
35,0-7
4---
55,3,20,8,01,9
67,5,2,5,65,4,0,8,2,85,9,1
731,42,0,6,0
839,85
9874,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 9-5-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 09/05/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

39

88

G.7

845

164

G.6

3642

5531

4725

0429

0464

6960

G.5

7729

2359

G.4

72821

26460

41498

72974

95509

18696

57921

22795

67029

29823

22131

74206

50211

43581

G.3

93413

21546

03441

85825

G.2

19540

95035

G.1

71922

16857

ĐB

317206

169025

ĐầuGia LaiNinh Thuận
09,66
131
25,9,1,1,29,9,3,5,5
39,11,5
45,2,6,01
5-9,7
604,4,0
74-
8-8,1
98,65

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 8-5-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 08/05/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

58

91

16

G.7

152

148

022

G.6

7844

9574

4445

3121

5672

5633

5366

5829

3937

G.5

3389

5535

9729

G.4

81177

19968

32279

19145

43459

67772

47722

64489

03180

46292

44301

26493

00312

02770

14111

54959

16636

82489

87439

98814

34568

G.3

37474

39659

47115

75496

32820

95945

G.2

66589

85804

59435

G.1

19032

16516

28627

ĐB

599633

457515

788909

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-1,49
1-2,5,6,56,1,4
2212,9,9,0,7
32,33,57,6,9,5
44,5,585
58,2,9,9-9
68-6,8
74,7,9,2,42,0-
89,99,09
9-1,2,3,6-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 7-5-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 07/05/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

28

22

G.7

589

066

G.6

9186

8141

6532

6511

8072

3820

G.5

7636

6206

G.4

62199

03198

61653

95845

68246

99394

75807

75182

48608

99592

75623

46609

20072

39099

G.3

34454

71675

53194

66217

G.2

78148

54143

G.1

34195

05206

ĐB

777406

736870

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
07,66,8,9,6
1-1,7
282,0,3
32,6-
41,5,6,83
53,4-
6-6
752,2,0
89,62
99,8,4,52,9,4
in kq xsmt