XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-4-2025

Hôm nay thứ 5, ngày 01-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

31

66

G.7

336

676

G.6

6784

0801

8597

6014

7825

8627

G.5

2363

4533

G.4

83777

13611

19449

25012

43823

59359

31623

66819

21329

78286

03490

80485

19605

40432

G.3

78153

94202

24327

10093

G.2

04409

55134

G.1

00269

64830

ĐB

282440

468623

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
01,2,95
11,24,9
23,35,7,9,7,3
31,63,2,4,0
49,0-
59,3-
63,96
776
846,5
970,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 15-4-2025

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 15/04/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

37

08

G.7

273

239

G.6

8866

2322

6817

8129

2911

9270

G.5

7721

6824

G.4

30059

05466

51747

29049

11892

31726

61824

90686

46472

28925

12994

79422

64206

81872

G.3

74493

66467

39001

50276

G.2

88491

10771

G.1

53951

65920

ĐB

673231

074864

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-8,6,1
171
22,1,6,49,4,5,2,0
37,19
47,9-
59,1-
66,6,74
730,2,2,6,1
8-6
92,3,14

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 14-4-2025

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 14/04/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

49

30

G.7

318

510

G.6

3668

9835

4103

6079

8194

0734

G.5

7178

3843

G.4

65578

29924

36630

99754

40506

17378

39485

26211

41111

74654

57605

38006

46155

42647

G.3

54773

97231

40218

06023

G.2

04995

13467

G.1

47527

74408

ĐB

200690

718388

ĐầuHuếPhú Yên
03,65,6,8
180,1,1,8
24,73
35,0,10,4
493,7
544,5
687
78,8,8,39
858
95,04

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 13-4-2025

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 13/04/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

07

39

75

G.7

433

421

789

G.6

2618

9924

2846

9854

5798

1707

0835

4183

6860

G.5

3338

0592

4038

G.4

32982

10030

73511

05757

08840

88444

69669

44166

01950

53669

14269

57919

11677

65450

48504

09412

45266

65455

36082

72046

74636

G.3

43927

27180

99356

77228

10721

91572

G.2

50696

64081

44778

G.1

27742

18127

60811

ĐB

505605

863759

922294

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
07,574
18,192,1
24,71,8,71
33,8,095,8,6
46,0,4,2-6
574,0,0,6,95
696,9,90,6
7-75,2,8
82,019,3,2
968,24

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 12-4-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 12/04/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

14

02

92

G.7

850

310

218

G.6

7814

2277

7905

7542

9276

7718

0947

8500

8253

G.5

6189

8863

3639

G.4

86515

08512

82120

58851

20304

55453

92878

71791

00378

44836

41064

72790

65159

15531

42094

94020

75321

24984

49339

16506

69799

G.3

06463

02416

37698

92743

69846

92706

G.2

06325

89264

60046

G.1

40766

09660

91104

ĐB

382097

993248

307811

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
05,420,6,6,4
14,4,5,2,60,88,1
20,5-0,1
3-6,19,9
4-2,3,87,6,6
50,1,393
63,63,4,4,0-
77,86,8-
89-4
971,0,82,4,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 11-4-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 11/04/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

00

20

G.7

356

297

G.6

1719

1830

1987

1399

0258

2911

G.5

1996

4008

G.4

30561

89650

84052

72589

12667

40949

93767

66950

59029

64633

60243

44488

68262

91369

G.3

04343

14657

12916

44357

G.2

50967

83039

G.1

95199

40667

ĐB

794644

421676

ĐầuGia LaiNinh Thuận
008
191,6
2-0,9
303,9
49,3,43
56,0,2,78,0,7
61,7,7,72,9,7
7-6
87,98
96,97,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 10-4-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 10/04/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

11

54

76

G.7

094

470

100

G.6

0521

7545

5024

8474

0950

9131

2956

2648

5140

G.5

5324

7627

9729

G.4

17027

96936

13954

90380

26049

24464

75785

12354

94647

16691

49461

96685

17868

57367

12324

03836

65960

28569

16284

98570

78483

G.3

39746

05475

61154

61455

24804

80978

G.2

86029

55927

78526

G.1

74506

32259

67191

ĐB

942051

884260

879474

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06-0,4
11--
21,4,4,7,97,79,4,6
3616
45,9,678,0
54,14,0,4,4,5,96
641,8,7,00,9
750,46,0,8,4
80,554,3
9411
in kq xsmt