Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 19-6-2024

Hôm nay thứ 4, ngày 14-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

39

97

G.7

372

630

G.6

9942

3835

5222

2006

0062

5217

G.5

2830

2788

G.4

05504

24058

00358

99749

53019

81271

35280

49538

50361

69124

03791

73475

85951

34984

G.3

67855

68987

07712

31442

G.2

49778

87584

G.1

74785

19828

ĐB

573990

290340

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
046
197,2
224,8
39,5,00,8
42,92,0
58,8,51
6-2,1
72,1,85
80,7,58,4,4
907,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 18-6-2024

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 18/06/2024

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

00

17

G.7

536

177

G.6

6934

3344

8596

6148

8070

9175

G.5

3803

8157

G.4

25945

31024

39470

85099

80650

56972

25968

83863

35030

29376

05703

65753

94623

63446

G.3

26567

73526

50640

96348

G.2

06958

44930

G.1

95846

43591

ĐB

599625

602502

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00,33,2
1-7
24,6,53
36,40,0
44,5,68,6,0,8
50,87,3
68,73
70,27,0,5,6
8--
96,91

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 17-6-2024

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 17/06/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

32

52

G.7

928

310

G.6

7116

3647

1460

3809

1169

7186

G.5

4272

2208

G.4

39019

23255

94294

90867

33123

64482

36597

65161

93562

63348

36612

69215

33771

59668

G.3

85797

94559

27812

63341

G.2

01208

35684

G.1

88849

35603

ĐB

208827

242677

ĐầuHuếPhú Yên
089,8,3
16,90,2,5,2
28,3,7-
32-
47,98,1
55,92
60,79,1,2,8
721,7
826,4
94,7,7-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 16-6-2024

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 16/06/2024

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

65

15

42

G.7

913

156

620

G.6

7291

9110

4347

5343

3045

4773

2633

6973

9013

G.5

8687

3378

4876

G.4

53723

42624

67789

22819

41297

11693

14027

25171

47526

43781

48575

23629

76916

89818

73401

12082

61136

51238

71154

11014

74719

G.3

57410

75164

14644

39315

43477

49775

G.2

01575

41847

37145

G.1

70700

27672

88134

ĐB

756893

798207

168831

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0071
13,0,9,05,6,8,53,4,9
23,4,76,90
3--3,6,8,4,1
473,5,4,72,5
5-64
65,4--
753,8,1,5,23,6,7,5
87,912
91,7,3,3--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 15-6-2024

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 15/06/2024

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

94

51

44

G.7

044

014

589

G.6

8700

9307

6504

2501

3742

3088

5156

8485

8176

G.5

6193

2372

6823

G.4

24936

10324

40561

59366

53542

90583

16042

58149

97212

35062

77664

77063

58594

87074

56950

17375

11913

42672

20476

09095

04793

G.3

93205

44286

51635

22879

95946

02642

G.2

84915

12928

55073

G.1

16902

49302

58837

ĐB

424008

588522

701315

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00,7,4,5,2,81,2-
154,23,5
248,23
3657
44,2,22,94,6,2
5-16,0
61,62,4,3-
7-2,4,96,5,2,6,3
83,689,5
94,345,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 14-6-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 14/06/2024

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

78

80

G.7

584

936

G.6

9372

7352

2498

0544

8895

5307

G.5

0429

4849

G.4

58376

92812

63438

97336

07622

22355

39897

60225

40961

90668

23601

84943

79812

78764

G.3

21790

44607

30265

33615

G.2

87941

03707

G.1

29235

54744

ĐB

275418

338892

ĐầuGia LaiNinh Thuận
077,1,7
12,82,5
29,25
38,6,56
414,9,3,4
52,5-
6-1,8,4,5
78,2,6-
840
98,7,05,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 13-6-2024

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 13/06/2024

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

32

59

70

G.7

655

223

683

G.6

6342

0448

6202

5053

0045

2950

6647

0593

8352

G.5

7141

1232

7130

G.4

23089

62436

21031

07927

96222

61079

01714

11815

04168

05264

04864

51517

01231

00965

10260

99781

07493

26615

58886

51426

86473

G.3

08921

28777

90322

38691

47466

45625

G.2

37098

72395

04855

G.1

99204

22050

37000

ĐB

866431

289941

106727

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
02,4-0
145,75
27,2,13,26,5,7
32,6,1,12,10
42,8,15,17
559,3,0,02,5
6-8,4,4,50,6
79,7-0,3
89-3,1,6
981,53,3
in kq xsmt