XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

36

12

65

G.7

680

195

802

G.6

5292

8400

1749

3159

2965

6633

4910

7354

4203

G.5

5365

2278

3860

G.4

18678

99547

80417

74883

16298

42059

72655

80326

69129

77072

49637

60041

00332

63397

87829

25749

77717

13785

55358

27835

39656

G.3

11446

20702

32735

15837

54258

26473

G.2

89929

08866

11547

G.1

75446

54127

00350

ĐB

75469

79687

43523

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,2-2,3
1720,7
296,9,79,3
363,7,2,5,75
49,7,6,619,7
59,594,8,6,8,0
65,95,65,0
788,23
80,375
92,85,7-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 07/06/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 07/06/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

30

55

90

G.7

192

764

928

G.6

1178

9247

6501

7000

6764

6795

0860

3116

0114

G.5

1572

2158

8886

G.4

34842

74694

42199

86440

63818

71892

39487

55837

09014

66574

24088

73742

66659

50389

68522

74229

03213

92814

77387

03410

20124

G.3

37988

56651

66885

75378

15605

44733

G.2

86461

17217

61390

G.1

96098

33853

46350

ĐB

78620

01782

23274

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0105
184,76,4,3,4,0
20-8,2,9,4
3073
47,2,02-
515,8,9,30
614,40
78,24,84
87,88,9,5,26,7
92,4,9,2,850,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 06/06/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 06/06/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

21

05

79

G.7

915

747

403

G.6

7763

8964

9350

2280

7545

3899

2691

5797

7012

G.5

2757

7175

7009

G.4

39378

15496

56365

95977

58304

98775

53226

03375

72787

91527

28809

08927

36944

86722

14855

87754

94221

55466

03338

58557

75525

G.3

10650

69070

03638

42098

87998

54552

G.2

52948

02960

69638

G.1

51220

30612

50808

ĐB

72824

50277

75449

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
045,93,9,8
1522
21,6,0,47,7,21,5
3-88,8
487,5,49
50,7,0-5,4,7,2
63,4,506
78,7,5,05,5,79
8-0,7-
969,81,7,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 05/06/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 05/06/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

85

72

G.7

065

815

G.6

5535

0706

0530

8567

3373

6820

G.5

3081

7780

G.4

28037

02914

48404

76435

32451

25272

23927

44613

74877

75119

71548

65919

58417

05112

G.3

76951

86788

33715

86957

G.2

50367

92330

G.1

13681

04738

ĐB

23926

55366

ĐầuĐồng ThápCà Mau
06,4-
145,3,9,9,7,2,5
27,60
35,0,7,50,8
4-8
51,17
65,77,6
722,3,7
85,1,8,10
9--

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 04/06/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 04/06/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

10

91

77

G.7

269

688

526

G.6

6345

9505

8663

7967

4415

8312

0490

1550

5406

G.5

1666

4025

6693

G.4

13985

87032

42489

79430

16045

14522

75083

68584

01422

11172

14060

31851

32270

29132

52267

57753

88236

55125

16478

27212

57334

G.3

76955

74457

61725

43502

13339

29493

G.2

56187

94450

78164

G.1

53698

85366

40412

ĐB

26050

92387

46742

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0526
105,22,2
225,2,56,5
32,026,4,9
45,5-2
55,7,01,00,3
69,3,67,0,67,4
7-2,07,8
85,9,3,78,4,7-
9810,3,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 03/06/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 03/06/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

68

689

39

G.7

965

18

693

G.6

1759

0215

4729

0783

2956

9725

4117

2836

0124

G.5

0380

7090

4602

G.4

94137

49318

41229

75692

97611

53921

08438

24908

69191

87984

18243

12117

07053

44054

71458

82616

39373

50105

39036

78624

92964

G.3

94132

16330

23669

91872

94981

39756

G.2

60175

97941

20263

G.1

40912

68936

96288

ĐB

22680

92771

23968

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-82,5
15,8,1,28,77,6
29,9,154,4
37,8,2,069,6,6
4-3,1-
596,3,48,6
68,594,3,8
752,13
80,09,3,41,8
920,13

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 02/06/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 02/06/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

85

44

81

G.7

524

820

412

G.6

8797

3438

5629

7685

5897

7615

7896

7456

6994

G.5

0683

6556

7605

G.4

60869

55257

17592

82204

75106

58796

75875

85409

00109

13155

86503

89832

05528

01935

04441

30690

42397

88346

75519

20735

00165

G.3

50773

10487

35972

74638

63210

72402

G.2

02055

25060

75513

G.1

52135

34959

31810

ĐB

02324

58541

65778

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,69,9,35,2
1-52,9,0,3,0
24,9,40,8-
38,52,5,85
4-4,11,6
57,56,5,96
6905
75,328
85,3,751
97,2,676,4,0,7
in kq xsmb