XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

06

48

22

G.7

817

321

674

G.6

5177

3898

6006

0363

4205

7639

8448

9473

6948

G.5

1917

0870

9780

G.4

42180

31963

00307

04956

77941

61563

71518

20244

15931

00276

79522

99058

71292

09051

06533

16498

01024

93832

99327

77199

32733

G.3

89612

53547

56599

10058

13606

26636

G.2

06081

28658

10476

G.1

88620

85329

49407

ĐB

45444

70385

51108

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
06,6,756,7,8
17,7,8,2--
201,2,92,4,7
3-9,13,2,3,6
41,7,48,48,8
568,1,8,8-
63,33-
770,64,3,6
80,150
982,98,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 30/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 30/05/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

21

32

79

G.7

952

822

499

G.6

0719

7012

5308

3721

6845

1821

5043

7144

3963

G.5

9845

9569

2196

G.4

75881

43631

65340

10916

37726

81564

66287

12095

40466

42573

71391

50145

53654

57982

47903

87466

58768

58754

96972

25401

05599

G.3

04233

68494

16050

33321

10569

17337

G.2

08625

87223

60145

G.1

27849

07401

36698

ĐB

69541

82701

87547

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
081,13,1
19,2,6--
21,6,52,1,1,1,3-
31,327
45,0,9,15,53,4,5,7
524,04
649,63,6,8,9
7-39,2
81,72-
945,19,6,9,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 29/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 29/05/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

47

22

G.7

634

849

G.6

6007

2896

1393

8213

3301

2694

G.5

8148

1042

G.4

72376

54068

87502

80999

62756

73575

42092

32137

41857

21547

09200

76471

29208

22127

G.3

77215

08655

54428

80538

G.2

77123

10273

G.1

46107

70354

ĐB

28260

52549

ĐầuĐồng ThápCà Mau
07,2,71,0,8
153
232,7,8
347,8
47,89,2,7,9
56,57,4
68,0-
76,51,3
8--
96,3,9,24

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 28/05/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 28/05/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

28

49

93

G.7

752

552

280

G.6

1940

8772

0686

0442

5912

3319

2589

1936

0071

G.5

6941

5089

5660

G.4

41449

70480

27454

67522

28922

26570

20244

17156

98913

52674

55926

71300

22150

11310

90569

41121

05463

23229

42309

33912

89047

G.3

83893

09906

97150

28832

54570

44980

G.2

73057

40146

96995

G.1

33883

61023

52925

ĐB

27807

71991

47903

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
06,709,3
1-2,9,3,02
28,2,26,31,9,5
3-26
40,1,9,49,2,67
52,4,72,6,0,0-
6--0,9,3
72,041,0
86,0,390,9,0
9313,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 27/05/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 27/05/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

01

138

23

G.7

708

02

641

G.6

3647

1361

8456

9600

9085

6865

7273

8149

7493

G.5

2722

9254

0691

G.4

27173

30715

84851

96734

45701

13391

87145

64821

54415

59392

46506

51511

06610

76838

41487

91279

88902

37116

05649

95168

29689

G.3

94813

10474

32137

04362

16319

37353

G.2

83213

20435

31605

G.1

00168

58018

27742

ĐB

23675

57962

30797

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
01,8,12,0,62,5
15,3,35,1,0,86,9
2213
348,8,7,5-
47,5-1,9,9,2
56,143
61,85,2,28
73,4,5-3,9
8-57,9
9123,1,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 26/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 26/05/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

38

63

11

G.7

678

554

954

G.6

3104

3003

6898

2161

3443

8319

1611

0785

8935

G.5

3469

5795

9429

G.4

77250

07471

57014

81942

78834

38696

60074

06359

94926

42064

30694

78436

27957

08071

01868

17135

85038

36725

60160

53656

17631

G.3

03043

65733

46921

08163

36622

95524

G.2

72557

07280

79111

G.1

10083

23177

86949

ĐB

96064

14385

09877

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,3--
1491,1,1
2-6,19,5,2,4
38,4,365,5,8,1
42,339
50,74,9,74,6
69,43,1,4,38,0
78,1,41,77
830,55
98,65,4-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 25/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 25/05/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

04

65

06

G.7

841

494

230

G.6

8198

1733

0063

2380

9035

1652

4129

4177

0605

G.5

6048

8984

6284

G.4

76295

13655

75914

76696

25457

02936

96189

93375

39520

84473

27867

86274

54891

53563

88842

04450

37082

67449

88194

64757

13245

G.3

16612

52226

72135

07878

40225

10579

G.2

27625

06726

96498

G.1

17846

34431

73415

ĐB

79376

05525

61446

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
04-6,5
14,2-5
26,50,6,59,5
33,65,5,10
41,8,6-2,9,5,6
55,720,7
635,7,3-
765,3,4,87,9
890,44,2
98,5,64,14,8
in kq xsmb