Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

49

95

83

G.7

753

734

209

G.6

1802

1492

2237

0598

9638

2634

3379

1295

9065

G.5

8130

4396

5695

G.4

60842

48442

97321

70788

43197

30660

28284

43703

65250

59475

14433

29842

34205

05458

19569

50703

92953

16438

35785

85410

97145

G.3

71255

78332

69568

48800

60717

29068

G.2

25888

68457

48486

G.1

51791

59087

27176

ĐB

80149

10352

30721

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
023,5,09,3
1--0,7
21-1
37,0,24,8,4,38
49,2,2,925
53,50,8,7,23
6085,9,8
7-59,6
88,4,873,5,6
92,7,15,8,65,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 23/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 23/05/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

81

72

08

G.7

472

170

233

G.6

7668

4559

7814

8496

9499

7359

4381

5643

4308

G.5

0781

2727

6011

G.4

56777

27994

04542

08096

76331

60011

75165

33238

07468

88936

04032

70839

63991

85956

70397

51407

00400

90304

46874

39848

07504

G.3

50358

62492

28043

06280

33198

19893

G.2

12221

63719

92530

G.1

94588

26880

90420

ĐB

31369

38950

14184

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0--8,8,7,0,4,4
14,191
2170
318,6,2,93,0
4233,8
59,89,6,0-
68,5,98-
72,72,04
81,1,80,01,4
94,6,26,9,17,8,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 22/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 22/05/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

53

06

G.7

239

004

G.6

9396

4769

3572

2669

9774

6943

G.5

7950

6529

G.4

20169

64909

94318

48691

54487

49627

45379

36332

08278

84043

95020

93145

36526

89503

G.3

47000

92818

48084

54803

G.2

77372

82065

G.1

42101

08631

ĐB

96200

66169

ĐầuĐồng ThápCà Mau
09,0,1,06,4,3,3
18,8-
279,0,6
392,1
4-3,3,5
53,0-
69,99,5,9
72,9,24,8
874
96,1-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 21/05/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 21/05/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

32

25

77

G.7

087

259

469

G.6

5600

0150

5805

4748

9198

9099

3531

5145

9282

G.5

9308

0991

9568

G.4

29014

00541

00881

16335

37929

84402

35228

43971

96665

82972

24734

24315

57505

92840

35431

28410

32781

14936

39583

62240

67920

G.3

74450

49695

26445

81081

92526

57029

G.2

59963

63911

26853

G.1

14120

10174

16906

ĐB

07545

09124

11696

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00,5,8,256
145,10
29,8,05,40,6,9
32,541,1,6
41,58,0,55,0
50,093
6359,8
7-1,2,47
87,112,1,3
958,9,16

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 20/05/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 20/05/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

41

961

06

G.7

409

20

439

G.6

9349

5690

1310

4178

0871

5918

4968

7021

7875

G.5

7727

6921

8747

G.4

82512

72182

24032

48993

71419

80222

25554

49203

62168

10117

75993

35081

54178

08464

76200

55950

12903

93744

96488

78224

50412

G.3

62545

80327

51259

50484

49090

16796

G.2

85476

63621

00954

G.1

83882

22930

92257

ĐB

20693

64381

74194

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0936,0,3
10,2,98,72
27,2,70,1,11,4
3209
41,9,5-7,4
5490,4,7
6-1,8,48
768,1,85
82,21,4,18
90,3,330,6,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 19/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 19/05/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

57

83

90

G.7

259

697

938

G.6

5170

9197

3121

9117

7934

1646

9258

9273

2522

G.5

5235

9610

5533

G.4

78920

27070

64089

56656

37946

77146

55731

32527

47972

88926

53051

50499

27623

66759

44869

14648

82812

24284

37074

90795

24149

G.3

49148

70049

08279

61376

12454

20365

G.2

35334

79385

62485

G.1

09265

17473

06790

ĐB

49046

67541

11124

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0---
1-7,02
21,07,6,32,4
35,1,448,3
46,6,8,9,66,18,9
57,9,61,98,4
65-9,5
70,02,9,6,33,4
893,54,5
977,90,5,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 18/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 18/05/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

02

85

03

G.7

071

694

263

G.6

3805

3246

9593

6644

8497

0546

5681

8521

8597

G.5

1076

5230

5083

G.4

26715

09125

92498

06585

01730

45831

07030

45909

81349

34894

17165

39191

28108

33622

51849

90778

41834

20511

38147

82184

08092

G.3

71297

31727

36857

67384

13529

57358

G.2

51853

33622

36433

G.1

58638

58404

72775

ĐB

82807

04826

50879

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,5,79,8,43
15-1
25,72,2,61,9
30,1,0,804,3
464,6,99,7
5378
6-53
71,6-8,5,9
855,41,3,4
93,8,74,7,4,17,2
in kq xsmb