Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

04

30

34

G.7

551

338

361

G.6

5089

1688

1998

1881

1116

1914

3883

9049

9442

G.5

1032

5130

7163

G.4

84851

64007

45082

30872

71604

23017

48779

45850

49039

62716

50005

81630

07180

44296

04419

70692

97153

71333

92716

25001

60272

G.3

26464

75455

46696

34103

09500

68188

G.2

18970

99424

77019

G.1

29321

19475

40910

ĐB

81470

04979

74887

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
04,7,45,31,0
176,4,69,6,9,0
214-
320,8,0,9,04,3
4--9,2
51,1,503
64-1,3
72,9,0,05,92
89,8,21,03,8,7
986,62

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 16/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 16/05/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

13

41

52

G.7

425

399

206

G.6

8410

0409

6893

9656

9584

6111

4822

9759

0977

G.5

0321

5478

8900

G.4

14176

59296

55222

90364

02182

06822

68303

84956

42504

39283

05309

26382

95323

28865

23316

83329

89199

91018

64221

47895

56750

G.3

03870

08208

35042

51102

73908

70927

G.2

45446

74401

01174

G.1

75135

22570

36140

ĐB

30106

17141

73152

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
09,3,8,64,9,2,16,0,8
13,016,8
25,1,2,232,9,1,7
35--
461,2,10
5-6,62,9,0,2
645-
76,08,07,4
824,3,2-
93,699,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 15/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 15/05/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

65

00

G.7

703

687

G.6

5646

5044

7103

3310

5790

8005

G.5

5593

6573

G.4

72277

10341

99121

47416

84268

79027

66739

68660

41933

19879

09634

80466

05726

16492

G.3

38533

79419

24492

84820

G.2

65245

40497

G.1

23857

21750

ĐB

91525

52490

ĐầuĐồng ThápCà Mau
03,30,5
16,90
21,7,56,0
39,33,4
46,4,1,5-
570
65,80,6
773,9
8-7
930,2,2,7,0

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 14/05/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 14/05/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

74

59

34

G.7

282

347

022

G.6

0435

0933

2919

7361

3557

2769

6919

3096

4251

G.5

9283

8852

7952

G.4

92027

34011

04791

15826

99203

23157

33754

78249

55748

15367

75390

36570

42110

62599

70510

28234

60912

41143

72751

71229

91265

G.3

04194

81285

36647

62058

20310

98970

G.2

77315

59907

33615

G.1

98892

31078

04899

ĐB

27747

66008

65842

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
037,8-
19,1,509,0,2,0,5
27,6-2,9
35,3-4,4
477,9,8,73,2
57,49,7,2,81,2,1
6-1,9,75
740,80
82,3,5--
91,4,20,96,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 13/05/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 13/05/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

00

601

60

G.7

165

56

099

G.6

7658

0576

7873

8177

2965

4960

8174

6033

4499

G.5

4728

7361

6700

G.4

38159

85249

32986

42617

18004

81896

23446

51531

79673

15734

16001

90942

05268

94319

74821

31438

16288

19452

34801

56818

64330

G.3

77862

31295

21042

98923

66146

01980

G.2

33812

24071

97285

G.1

02188

79320

02457

ĐB

40739

12893

51033

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
00,41,10,1
17,298
283,01
391,43,8,0,3
49,62,26
58,962,7
65,25,0,1,80
76,37,3,14
86,8-8,0,5
96,539,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 12/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 12/05/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

63

10

95

G.7

896

813

324

G.6

3942

5636

3568

3321

7205

6320

6991

2399

0859

G.5

5607

8457

1870

G.4

57849

96773

94251

01691

99812

67240

65536

92514

71425

66228

88688

14201

87756

44136

04582

17053

96872

41918

53906

12637

93540

G.3

48985

28971

72903

22747

38989

90350

G.2

23124

30113

37973

G.1

94116

44937

24568

ĐB

88313

26268

04946

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
075,1,36
12,6,30,3,4,38
241,0,5,84
36,66,77
42,9,070,6
517,69,3,0
63,888
73,1-0,2,3
8582,9
96,1-5,1,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 11/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 11/05/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

53

03

02

G.7

648

355

581

G.6

5149

0168

2852

3275

9994

8382

7270

0281

5331

G.5

7081

9442

7406

G.4

09609

87117

93950

72566

39053

99023

22421

10358

78694

44720

41712

03518

47612

83278

97857

17128

17367

44638

95292

27153

56836

G.3

11587

24175

62897

65243

59563

22942

G.2

96660

61128

62313

G.1

18063

52695

81135

ĐB

60923

78112

55276

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0932,6
172,8,2,23
23,1,30,88
3--1,8,6,5
48,92,32
53,2,0,35,87,3
68,6,0,3-7,3
755,80,6
81,721,1
9-4,4,7,52
in kq xsmb