XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

88

21

42

G.7

792

860

726

G.6

7446

2883

9046

0851

3740

5273

5183

5369

1011

G.5

0393

1632

3411

G.4

23731

12600

79203

56073

31899

01595

75522

70015

26003

22771

47824

69985

59924

22261

32582

61979

09707

64156

27789

74671

01323

G.3

90246

60602

04893

02191

37046

09850

G.2

76670

03785

89197

G.1

13865

51936

01501

ĐB

95672

06866

90824

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
00,3,237,1
1-51,1
221,4,46,3,4
312,6-
46,6,602,6
5-16,0
650,1,69
73,0,23,19,1
88,35,53,2,9
92,3,9,53,17

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 09/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 09/05/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

51

17

28

G.7

170

770

327

G.6

6583

7868

1631

6040

9388

6688

9245

3090

3451

G.5

9487

7468

4094

G.4

89009

66992

70668

68298

47446

51521

53317

04324

53069

54116

74093

14807

42766

33662

01450

97241

68729

42189

25931

45436

11988

G.3

15968

14111

48688

48902

93741

61106

G.2

74099

61038

37837

G.1

56524

18655

59089

ĐB

92921

50322

54697

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
097,26
17,17,6-
21,4,14,28,7,9
3181,6,7
4605,1,1
5151,0
68,8,88,9,6,2-
700-
83,78,8,89,8,9
92,8,930,4,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 08/05/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 08/05/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

69

97

G.7

728

759

G.6

1578

8878

8132

7957

0578

6768

G.5

2623

5520

G.4

28549

84103

94581

69047

74038

30973

80661

05084

38820

16290

21257

62007

87199

96956

G.3

95007

58855

96020

72967

G.2

62509

60018

G.1

87734

32075

ĐB

91113

92054

ĐầuĐồng ThápCà Mau
03,7,97
138
28,30,0,0
32,8,4-
49,7-
559,7,7,6,4
69,18,7
78,8,38,5
814
9-7,0,9

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 07/05/2006

KQXSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 07/05/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

20

78

05

G.7

140

281

065

G.6

8972

2950

7507

4949

9898

3177

4305

4289

1590

G.5

6372

2345

0716

G.4

24881

80100

60307

77128

87729

16605

06104

98312

61686

80901

63392

03581

55845

63819

65558

37558

22716

70758

84268

09837

01049

G.3

95691

61849

77378

33355

11109

31932

G.2

74334

94739

61441

G.1

52780

94309

19241

ĐB

81943

07567

69297

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
07,0,7,5,41,95,5,9
1-2,96,6
20,8,9--
3497,2
40,9,39,5,59,1,1
5058,8,8
6-75,8
72,28,7,8-
81,01,6,19
918,20,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 06/05/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 06/05/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

73

617

01

G.7

880

60

803

G.6

0807

4271

7052

5740

0512

1673

9103

0939

1851

G.5

6658

4721

6872

G.4

07961

17573

13086

66653

32305

96451

48386

33843

57643

39467

46193

50576

04538

05948

58968

20231

30520

86435

29211

99639

16041

G.3

67029

87306

11516

09288

91201

30000

G.2

70299

50690

95542

G.1

20156

32997

57050

ĐB

03196

15192

24137

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,5,6-1,3,3,1,0
1-7,2,61
2910
3-89,1,5,9,7
4-0,3,3,81,2
52,8,3,1,6-1,0
610,78
73,1,33,62
80,6,68-
99,63,0,7,2-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 05/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Sáu » XSMN 05/05/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

72

04

46

G.7

671

707

326

G.6

4410

9259

1313

1182

6799

4710

3376

9059

6693

G.5

8012

2822

8741

G.4

50311

70072

93815

09050

13794

01601

10743

35745

64820

40047

38180

98739

36917

23601

82160

78673

23347

57189

27875

01935

63799

G.3

56572

52724

58487

31571

22291

87771

G.2

96205

19923

14578

G.1

78681

27169

85171

ĐB

08195

03881

00786

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
01,54,7,1-
10,3,2,1,50,7-
242,0,36
3-95
435,76,1,7
59,0-9
6-90
72,1,2,216,3,5,1,8,1
812,0,7,19,6
94,593,9,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 04/05/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 04/05/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

70

13

32

G.7

201

644

713

G.6

1798

0242

4465

4944

2334

0047

8178

6397

5417

G.5

8343

5558

7171

G.4

30424

39804

33454

62886

38912

16632

68073

36981

47449

50743

22701

29929

08653

29028

02510

84901

87989

23416

88562

94968

07055

G.3

78505

95401

16496

47185

88613

01915

G.2

51379

44823

09057

G.1

27683

21640

96681

ĐB

83487

21160

96642

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
01,4,5,111
1233,7,0,6,3,5
249,8,3-
3242
42,34,4,7,9,3,02
548,35,7
6502,8
70,3,9-8,1
86,3,71,59,1
9867
in kq xsmb