XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

10

47

36

G.7

065

024

559

G.6

3987

3049

1804

6898

7230

0483

4077

5482

6153

G.5

7027

5318

9940

G.4

72657

45314

92838

63666

14637

90081

06157

03722

28238

12004

03926

76522

83305

11150

68616

46842

80007

48410

69932

27270

94446

G.3

61047

53722

06865

95403

11216

23437

G.2

25698

09020

27319

G.1

61248

03702

33590

ĐB

51051

47460

15785

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
044,5,3,27
10,486,0,6,9
27,24,2,6,2,0-
38,70,86,2,7
49,7,870,2,6
57,7,109,3
65,65,0-
7--7,0
87,132,5
9880

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 13/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 13/03/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

86

66

G.7

555

945

G.6

7097

6740

6253

8105

6898

1929

G.5

1782

0660

G.4

79133

15377

33279

93470

40837

58584

31011

50919

17849

49056

90301

63822

87182

28106

G.3

71637

47548

87595

37709

G.2

50818

03476

G.1

52073

31345

ĐB

91907

13731

ĐầuĐồng ThápCà Mau
075,1,6,9
11,89
2-9,2
33,7,71
40,85,9,5
55,36
6-6,0
77,9,0,36
86,2,42
978,5

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 12/03/2006

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 12/03/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

93

73

95

G.7

631

171

313

G.6

1370

9362

1354

4328

3304

8596

8753

6958

6096

G.5

5152

4270

1219

G.4

50759

96790

59348

35472

02335

54793

12682

07578

03236

65325

86044

41591

31095

73583

52305

43596

73121

79771

81570

96847

64009

G.3

91512

41550

01879

88305

91652

66250

G.2

92347

44276

80643

G.1

47937

11444

47109

ĐB

23471

27632

97968

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-4,55,9,9
12-3,9
2-8,51
31,5,76,2-
48,74,47,3
54,2,9,0-3,8,2,0
62-8
70,2,13,1,0,8,9,61,0
823-
93,0,36,1,55,6,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 11/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 11/03/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

40

884

73

G.7

007

41

759

G.6

0722

3170

4780

8540

9532

2612

3793

2910

9764

G.5

4283

6723

8362

G.4

28060

37739

84548

25470

13795

97073

93033

86322

34627

37399

35359

50751

74611

92541

13840

43910

99980

13240

83251

47911

59601

G.3

73161

72735

57211

05819

49564

08110

G.2

60869

30572

08759

G.1

13278

45122

09243

ĐB

97549

74982

29610

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07-1
1-2,1,1,90,0,1,0,0
223,2,7,2-
39,3,52-
40,8,91,0,10,0,3
5-9,19,1,9
60,1,9-4,2,4
70,0,3,823
80,34,20
9593

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Sáu 10/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 10/03/2006

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

80

00

75

G.7

062

359

083

G.6

6607

0227

3823

4725

7395

6326

1366

4964

9584

G.5

4492

6782

5163

G.4

75140

39120

95833

58616

92907

58073

60770

87124

18752

65716

89208

11882

13902

35995

06139

75786

70918

51448

99388

81871

09250

G.3

98786

19546

47287

78762

09365

99604

G.2

63526

88204

99362

G.1

52496

33287

45815

ĐB

93570

45143

65607

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
07,70,8,2,44,7
1668,5
27,3,0,65,6,4-
33-9
40,638
5-9,20
6226,4,3,5,2
73,0,0-5,1
80,62,2,7,73,4,6,8
92,65,5-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Năm 09/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Năm » XSMN 09/03/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

61

94

88

G.7

915

645

546

G.6

1679

4359

1720

4792

0197

2641

4667

9956

2382

G.5

0412

4888

6677

G.4

02092

22381

81145

13967

37957

02438

65310

44330

53036

42966

20136

71762

63953

38132

65134

99871

78857

77442

65207

18498

82345

G.3

02821

59145

69152

60497

28922

14114

G.2

84941

55702

88823

G.1

86529

15046

62449

ĐB

64698

52898

50524

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-27
15,2,0-4
20,1,9-2,3,4
380,6,6,24
45,5,15,1,66,2,5,9
59,73,26,7
61,76,27
79-7,1
8188,2
92,84,2,7,7,88

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Tư 08/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Tư » XSMN 08/03/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

08

84

77

G.7

900

060

780

G.6

8121

7626

3397

5528

8499

1821

2362

7781

2624

G.5

6334

4835

4812

G.4

50718

42857

39751

04787

20245

19287

66241

00126

65275

55886

44211

55429

90422

31697

56572

54277

81858

06400

12495

88557

71568

G.3

27692

12446

85794

54343

99760

02737

G.2

64214

84951

40463

G.1

18092

92023

11605

ĐB

87653

80310

48662

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,0-0,5
18,41,02
21,68,1,6,9,2,34
3457
45,1,63-
57,1,318,7
6-02,8,0,3,2
7-57,2,7
87,74,60,1
97,2,29,7,45
in kq xsmb