XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

08

09

49

G.7

577

400

084

G.6

2320

6774

7649

5923

6376

0123

7748

3835

7314

G.5

1694

0071

3567

G.4

05816

50718

87992

02779

93049

72448

50174

56317

41594

05151

38873

47088

45765

76327

12561

94893

23101

78426

29685

99584

52622

G.3

23718

02684

21815

85535

69344

40888

G.2

83079

28555

05662

G.1

39899

34047

53261

ĐB

87343

92813

54958

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
089,01
16,8,87,5,34
203,3,76,2
3-55
49,9,8,379,8,4
5-1,58
6-57,1,2,1
77,4,9,4,96,1,3-
8484,5,4,8
94,2,943

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 2 ngày 03/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 03/10/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

33

21

G.7

948

360

G.6

5218

3498

7367

6096

9317

3664

G.5

2612

2912

G.4

10964

73605

66590

50933

51024

05803

71079

25857

34513

41544

60822

89016

74237

86589

G.3

71562

76039

07339

13678

G.2

57149

22242

G.1

10593

88076

ĐB

80404

61763

ĐầuĐồng ThápCà Mau
05,3,4-
18,27,2,3,6
241,2
33,3,97,9
48,94,2
5-7
67,4,20,4,3
798,6
8-9
98,0,36

Kết quả Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 02/10/2005

XSMN » XSMN Chủ nhật » XSMN 02/10/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

18

94

21

G.7

277

000

117

G.6

4923

9975

9533

9386

0127

5090

7550

3054

4497

G.5

8361

3134

0316

G.4

26840

07809

36826

40078

98129

89928

89680

86551

97966

20999

70962

39034

46562

87391

19402

68253

48897

14368

36162

57355

95256

G.3

85733

93840

49093

79350

09878

08454

G.2

15902

34459

79815

G.1

46641

32843

08326

ĐB

30311

52495

94105

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09,202,5
18,1-7,6,5
23,6,9,871,6
33,34,4-
40,0,13-
5-1,0,90,4,3,5,6,4
616,2,28,2
77,5,8-8
806-
9-4,0,9,1,3,57,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 7 ngày 01/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 01/10/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

11

793

36

G.7

807

29

110

G.6

2439

9738

0060

2778

3629

0614

4933

2597

5115

G.5

5349

1900

7776

G.4

18144

86546

14443

75805

97215

21710

75716

36611

16269

91670

76085

49267

92054

30755

63288

08635

07500

25131

89525

93091

79107

G.3

61844

32823

98884

72439

95049

85254

G.2

87538

26644

26788

G.1

47168

71096

30323

ĐB

28644

50605

80646

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,50,50,7
11,5,0,64,10,5
239,95,3
39,8,896,3,5,1
49,4,6,3,4,449,6
5-4,54
60,89,7-
7-8,06
8-5,48,8
9-3,67,1
in kq xsmb